Thông số kỹ thuật
Hitachi 130 (lấy ZX130-5A làm mẫu điển hình) có trọng lượng vận hành khoảng 13.200 kg. Tổng chiều dài vận chuyển là 8.550 mm, chiều rộng 2.590 mm và chiều cao 2.870 mm. Khoảng cách đường ray là 2.100 mm, với chiều rộng máng xích 600 mm và khoảng sáng gầm xe 440 mm.
Được trang bị động cơ Isuzu 4 xi-lanh, nó cung cấp công suất định mức 74 kW tại 2.000 vòng/phút. Bán kính đào tối đa đạt 8.380 mm và độ sâu đào tối đa là 5.500 mm. Nó tự hào có lực đào gầu 95 kN và tốc độ di chuyển 3.2/5.5 km/h, với khả năng leo dốc 70%.
Bình nhiên liệu chứa 250 L, bình dầu thủy lực 100 L và dung tích dầu động cơ là 18 L. Dung tích gầu tiêu chuẩn dao động từ 0,5 đến 0,8 m³, phù hợp với các công việc đào vừa phải.
Kỹ thuật
Khung trên sử dụng kết cấu hàn dạng hộp, tăng cường độ xoắn. Cần và tay cần được gia cố bằng tấm thép cường độ cao, giảm trọng lượng đồng thời cải thiện khả năng chịu tải. Các điểm xoay chính sử dụng ống lót chống mài mòn để kéo dài tuổi thọ.
Hệ thống thủy lực cảm biến tải tối ưu hóa phân phối lưu lượng dầu, giảm thiểu tổn thất năng lượng. Bơm dịch chuyển kép đảm bảo các hoạt động đa năng mượt mà (ví dụ: nâng cần và đổ gầu đồng thời) mà không bị trễ công suất.
Động cơ tích hợp hệ thống phun nhiên liệu đường ray chung và hệ thống EGR làm mát, tuân thủ các tiêu chuẩn khí thải đồng thời cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu lên đến 10% so với các mẫu trước đó. Chức năng không tải tự động làm giảm mức tiêu thụ nhiên liệu trong khi không tải.
Thiết kế
Cabin rộng rãi có ghế treo với hỗ trợ thắt lưng có thể điều chỉnh, giảm mệt mỏi cho người vận hành. Bảng điều khiển kỹ thuật số cung cấp dữ liệu thời gian thực (mức nhiên liệu, nhiệt độ động cơ) và cảnh báo bảo trì. Các nút điều khiển được bố trí trực quan, với cần điều khiển để vận hành chính xác.
- Thiết kế an toàn & bảo trì
Cabin đáp ứng các tiêu chuẩn ROPS/FOPS, với kính cường lực để chống va đập. Các điểm bảo trì (ví dụ: bộ lọc dầu, vú mỡ) được đặt ở vị trí trung tâm để dễ dàng tiếp cận. Hệ thống tự chẩn đoán phát hiện lỗi và hiển thị mã lỗi để khắc phục sự cố nhanh chóng.
Bốn chế độ làm việc (Tiêu chuẩn, Tiết kiệm, Nặng và Búa) thích ứng với các tác vụ khác nhau. Chức năng giảm tốc tự động làm giảm tốc độ động cơ khi các nút điều khiển không hoạt động, tiết kiệm nhiên liệu. Các liên kết xích của khung gầm được thiết kế để chống tích tụ bùn, phù hợp với địa hình lầy lội hoặc không bằng phẳng.
Loại giá trị
|
Các mục (Liên quan đến Máy xúc Hitachi 130)
|
Hiệu suất & Hiệu quả
|
- Công suất động cơ định mức 74 kW cho hiệu suất mạnh mẽ - Lực đào gầu 95 kN để đào hiệu quả - Hệ thống thủy lực cảm biến tải giảm tổn thất năng lượng - Cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu lên đến 10% với hệ thống phun đường ray chung
|
Độ bền & Sức mạnh
|
- Khung trên hàn dạng hộp tăng cường độ xoắn - Cần và tay cần bằng tấm thép cường độ cao - Ống lót chống mài mòn tại các điểm xoay chính - Cabin tuân thủ ROPS/FOPS để đảm bảo an toàn kết cấu
|
Tính linh hoạt trong vận hành
|
- Bốn chế độ làm việc (Tiêu chuẩn, Tiết kiệm, Nặng, Búa) cho các tác vụ đa dạng - Bán kính đào tối đa 8.380 mm và độ sâu 5.500 mm - Khả năng leo dốc 70% phù hợp với địa hình gồ ghề - Dung tích gầu 0,5-0,8 m³ cho công việc vừa phải
|
Thân thiện với người dùng & Bảo trì
|
- Cabin rộng rãi với ghế treo và hỗ trợ thắt lưng có thể điều chỉnh - Bảng điều khiển kỹ thuật số với dữ liệu và cảnh báo theo thời gian thực - Các điểm bảo trì được đặt ở vị trí trung tâm để dễ dàng tiếp cận - Hệ thống tự chẩn đoán với mã lỗi để khắc phục sự cố
|
Tính hiệu quả về chi phí
|
- Chức năng không tải tự động và giảm tốc tự động giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu - Kéo dài tuổi thọ do các bộ phận bền - Các hoạt động đa năng hiệu quả giúp tiết kiệm thời gian cho các tác vụ
|

